Quý khách đang tìm kiếm một địa chỉ Thuê xe tại Huế Uy tín và chất lượng nhưng giá cả phải chăng ? Nhà Xe HueS là doanh nghiệp được xếp hạng hàng đầu trong lĩnh vực chuyên cho thuê xe du lịch tại Huế.
Là một đơn vị có nhiều năm phục vụ các hoạt động du lịch, dự án, Luôn luôn nỗ lực học hỏi đưa đến cho Quý khách những dịch vụ tốt nhất. Điều này đã giúp Xe HueS có được chỗ đứng quan trọng và tồn tại trong ngành du lịch tại Thừa Thiên Huế đến bây giờ.
Thuê Xe Du Lich Huế
Quý khách quan tâm!
Cam kết đem đến dịch vụ Cho Thuê xe tại Huế tốt nhất với những dòng xe 4 chỗ, 7 chỗ, 16 chỗ cho đến 45 chỗ đời mới, hiện đại.

Sau đây là Bảng giá Dịch vụ Thuê xe tại Huế mới nhất cho một số lộ trình. Tùy theo yêu cầu chúng tôi sẽ cung cấp từng dịch vụ và giá theo nhu cầu riêng của quý khách.
Bảng Giá Thuê Xe Du Lịch Tại Huế
Đơn vị tính: 1000 vnd
Tuyến | Ngày | 4 | 7 | 16 | 29 | 35 | 45 |
City Huế | 1 ngày | 700 | 800 | 1,400 | 2,000 | 2,200 | 2,800 |
Đón/Tiễn ga Huế | ½ ngày | 150 | 200 | 400 | 600 | 700 | 1,300 |
Đón/Tiễn sân bay Phú Bài | ½ ngày | 250 | 300 | 500 | 900 | 1,000 | 1,500 |
Huế – A Lưới | 1 ngày | 1,250 | 1,350 | 2,000 | 3,000 | 3,300 | 4,500 |
Huế – A Lưới – Huế | 1 ngày | 1,550 | 1,650 | 2,500 | 3,700 | 4,000 | 5,500 |
Huế – Lapochine | ½ ngày | 500 | 600 | 1,000 | 1,800 | 2,000 | 3,000 |
Huế – Cù lao chàm – Huế | 2 ngày | 2,500 | 2,700 | 3,700 | 6,200 | 6,500 | 8,500 |
Huế – Bà nà | 1 ngày | 1,250 | 1,350 | 2,000 | 3,000 | 3,300 | 4,500 |
Huế – Bà nà – Huế | 1 ngày | 1,850 | 1,950 | 2,800 | 3,800 | 4,000 | 5,500 |
Huế – Bà nà – Đà Nẵng | 1 ngày | 1,600 | 1,700 | 2,500 | 3,500 | 3,800 | 5,000 |
Huế – Bà nà – Suối thần tài | 2 ngày | 2,500 | 2,700 | 4,200 | 6,300 | 6,800 | 8,500 |
Huế – Bạch Mã Villa – Huế (hoạc khe su) | 1 ngày | 1,100 | 1,200 | 1,700 | 2,500 | 2,700 | 3,500 |
Huế – Phú diên – Huế | 1 ngày | 1,100 | 1,200 | 1,700 | 2,500 | 2,700 | 3,500 |
Huế - Tân cảnh dương - Huế | 1 ngày | 1,300 | 1,400 | 2,000 | 2,700 | 2,900 | 4,000 |
Huế - Suối mơ - Huế | 1 ngày | 1,400 | 1,500 | 2,100 | 2,800 | 3,100 | 4,300 |
Huế - Suối tiên - Huế | 1 ngày | 1,300 | 1,400 | 2,000 | 2,700 | 2,900 | 4,000 |
Huế – Đà Nẵng | 1 ngày | 1,250 | 1,350 | 2,000 | 3,000 | 3,200 | 4,500 |
Huế – Đà Nẵng – Huế (không tham quan) | 1 ngày | 1,550 | 1,650 | 2,400 | 3,500 | 3,800 | 5,500 |
Huế – Địa đạo Vĩnh Mốc – Huế | 1 ngày | 1,300 | 1,400 | 1,900 | 3,000 | 3,200 | 4,500 |
Huế – DMZ – Huế(Không khe sanh) | 1 ngày | 1,450 | 1,550 | 2,500 | 3,500 | 3,700 | 5,000 |
Huế – DMZ – Huế (Có khe sanh) | 1 ngày | 1,950 | 2,050 | 3,200 | 4,700 | 5,000 | 6,500 |
Huế – Đông Hà | 1 ngày | 1,100 | 1,200 | 1,850 | 2,700 | 3,000 | 4,000 |
Huế – Đồng Hới | 1 ngày | 1,900 | 2,000 | 3,500 | 4,500 | 5,000 | 6,500 |
Huế – Hội An | 1 ngày | 1,500 | 1,600 | 2,700 | 3,700 | 4,000 | 5,500 |
Huế – Hội An – Huế ( không tham quan) | 1 ngày | 1,800 | 1,900 | 3,000 | 5,000 | 5,500 | 6,000 |
Huế – Quảng Nam – Huế ( không tham quan) | 1 ngày | 2,200 | 2,500 | 3,500 | 5,500 | 6,000 | 7,000 |
Huế – La vang | 1 ngày | 800 | 900 | 1,700 | 2,700 | 3,000 | 3,500 |
Huế – Laguna | 1 ngày | 1,100 | 1,200 | 1,850 | 2,700 | 3,000 | 4,000 |
Huế – Laguna- Huế | 2 ngày | 2,000 | 2,200 | 3,000 | 4,500 | 5,000 | 7,000 |
Huế – Lăng Cô – Huế | 1 ngày | 1,300 | 1,400 | 2,100 | 3,100 | 3,500 | 4,500 |
Huế – Lao Bảo – Huế | 1 ngày | 1,800 | 1,900 | 3,000 | 4,500 | 5,000 | 6,500 |
Huế – Nam Đông | 1 ngày | 900 | 1,000 | 1,400 | 2,300 | 2,700 | 4,000 |
Huế – Nam Đông – Huế | 1 ngày | 1,100 | 1,200 | 1,700 | 2,800 | 3,200 | 4,500 |
Huế – Phong Điền | 1 ngày | 600 | 700 | 1,300 | 2,200 | 2,500 | 3,000 |
Huế – Thanh Tân | 1 ngày | 700 | 800 | 1,500 | 2,500 | 2,800 | 3,800 |
Huế – Thanh Tân – Huế | 1 ngày | 900 | 1,000 | 1,800 | 2,800 | 3,200 | 4,500 |
Huế – Thị trấn Sịa | 1 ngày | 500 | 600 | 1,200 | 2,000 | 2,200 | 3,000 |
Huế – Phong Nha – Huế | 1 ngày | 2,400 | 2,500 | 3,800 | 6,200 | 6,800 | 8,000 |
Huế – Thiên Đường – Huế | 1 ngày | 2,700 | 2,800 | 4,300 | 6,700 | 7,500 | 9,000 |
Huế – Thiên Đường – Huế | 2 ngày | 3,500 | 3,700 | 5,200 | 7,700 | 8,200 | 10,500 |
Huế – Phong nha-Thiên Đường – Huế | 2 ngày | 3,700 | 3,900 | 5,300 | 7,500 | 8,000 | 11,000 |
Huế – Thuận An - Huế | ½ ngày | 600 | 700 | 1,000 | 1,500 | 1,800 | 2,500 |
Huế – Vedana lagoon | ½ ngày | 900 | 1,000 | 1,500 | 2,200 | 2,500 | 3,500 |
Huế – Vũng chùa – Huế | 1 ngày | 3,100 | 3,300 | 4,500 | 7,000 | 7,500 | 9,000 |
Huế -Vũng chùa – Phong nha – Huế | 2 ngày | 4,100 | 4,300 | 5,700 | 7,500 | 8,000 | 10,500 |
Huế -Vũng chùa – Thiên đường – Huế | 2 ngày | 4,300 | 4,500 | 6,000 | 8,000 | 8,500 | 11,500 |
Huế - Khe Su - Huế | 1 ngày | 1,100 | 1,200 | 2,000 | 3,200 | 3,600 | 4,800 |
Sân bay Phú Bài – Lapuchine resort | ½ ngày | 700 | 800 | 1,400 | 2,500 | 3,000 | 4,000 |
Sân bay Phú Bài – Đông Hà | 1 ngày | 1,300 | 1,400 | 2,200 | 3,500 | 4,000 | 5,300 |
Sân bay Phú Bài – Đồng Hới | 1 ngày | 2,100 | 2,200 | 3,900 | 5,300 | 5,500 | 7,900 |
Sân bay Phú Bài – động Phong Nha - Huế | 1 ngày | 2,600 | 2,700 | 4,200 | 7,000 | 7,500 | 9,000 |
Sân bay Phú Bài – Động Phong Nha – Động Thiên Đường – Huế | 2 ngày | 3,800 | 4,000 | 5,600 | 8,200 | 8,700 | 12,000 |
Sân bay Phú Bài – Động Thiên Đường – Huế | 1 ngày | 2,900 | 3,000 | 4,700 | 7,500 | 8,700 | 10,000 |
Sân bay Phú Bài – La vang – Huế | 1 ngày | 1,200 | 1,300 | 2,200 | 3,700 | 4,200 | 5,000 |
Sân bay Phú Bài – Laguna | 1 ngày | 1,000 | 1,100 | 1,700 | 2,500 | 3,000 | 4,000 |
Sân bay Phú Bài – Lăng Cô | 1 ngày | 1,000 | 1,100 | 1,700 | 2,500 | 3,000 | 4,000 |
Sân bay Phú Bài – Thuận An | 1 ngày | 700 | 800 | 1,400 | 2,500 | 3,000 | 4,000 |
Sân bay Phú Bài – Vedana lagoon | 1 ngày | 900 | 1,000 | 1,500 | 2,200 | 2,500 | 3,500 |
Huế - Đà Lạt – Huế | 2 Ngày | 11,000 | 11,500 | 14,500 | 22,500 | 25,500 | 30,500 |
Huế - Đà Nẵng – Hội An ( 450km) | 2N/1D | 3,000 | 3,200 | 4,500 | 7,500 | 8,500 | 11,000 |
Huế - Đà Nẵng – Hội An (550km) | 3N/2D | 4,000 | 4,200 | 5,500 | 8,500 | 9,500 | 12,500 |
Huế - Đà Nẵng – Hội An ( 590km) | 4N/3D | 4,500 | 4,700 | 6,500 | 9,500 | 10,500 | 14,500 |
Huế - Đà Nẵng – Hội An (690km) | 5N/4D | 5,500 | 5,700 | 8,000 | 10,500 | 11,500 | 16,500 |
Huế - Đà Nẵng – Hội An – Phong Nha (1050km) | 5N/4D | 7,500 | 7,700 | 11,500 | 16,500 | 17,500 | 21,500 |
Huế - Đà Nẵng – Hội An – Phong Nha (1100km) | 6N/5D | 8,500 | 8,700 | 12,500 | 18,500 | 19,500 | 24,500 |
Huế- Quảng Ngãi – Lý sơn | 2N/1D | 5,000 | 5,200 | 7,000 | 11,000 | 14,000 | 18,000 |
Huế- Quảng Ngãi – Lý sơn | 3N/2D | 5,800 | 6,000 | 8,500 | 13,000 | 16,000 | 20,000 |
Huế - Nha trang | 4N/3D | 9,500 | 10,000 | 14,000 | 21,000 | 24,000 | 29,500 |
Huế - Nha trang-Đà lat-Quy nhơn | 5N/4D | 13,000 | 13,500 | 18,500 | 30,000 | 35,000 | 41,000 |
Huế - Nha trang-Đà lat-Quy nhơn | 6N/5D | 14,500 | 15,000 | 20,000 | 33,000 | 38,000 | 45,000 |
Huế - Pleiku- Đaklak-Kon Tum | 6N/5D | 14,500 | 15,000 | 20,000 | 33,000 | 38,000 | 45,000 |
Huế - Nha trang-Mũi né- Phan thiết- Tuy Hòa | 5N/4D | 14,500 | 15,000 | 20,000 | 33,000 | 38,000 | 45,000 |
Huế - Ninh Bình- Hạ long- Hanoi | 5N/4D | 13,000 | 13,500 | 18,500 | 30,000 | 35,000 | 41,000 |
Huế - Ninh Bình- Hạ long- Hanoi-Vinh | 6N/5D | 14,500 | 15,000 | 20,000 | 33,000 | 38,000 | 45,000 |
Huế - Ninh Bình | 3N/2D | 8,000 | 8,500 | 11,000 | 17,000 | 19,500 | 24,000 |
Huế - Ninh Bình - Vinh | 4N/3D | 9,000 | 9,500 | 12,500 | 19,500 | 22,500 | 27,000 |
Cảng Chân mây-Hội An- Chân mây | 1ngay | 2,200 | 2,400 | 3,500 | 5,000 | 5,500 | 6,600 |
Cảng Chân mây-Đà Nẵng – Hôi an-Chân mây | 1 ngay | 2,400 | 2,600 | 4,000 | 5,500 | 6,000 | 7,200 |
Cảng Chân mây - Mỹ sơn - Chân mây | 1 ngay | 2,400 | 2,600 | 4,000 | 5,500 | 6,000 | 7,200 |
Cảng Chân mây-Mỹ sơn- Hội An- Chân mây | 1 ngay | 2,600 | 2,800 | 4,500 | 6,000 | 6,500 | 7,700 |
Cảng Chân mây- Huế - Chân mây | 1 ngay | 1,900 | 2,100 | 3,200 | 4,800 | 5,300 | 6,400 |
Huế - Sài Gòn ( Hồ Chí Minh) | 1 ngay | 13,000 | 13,500 | 18,500 | 30,000 | 35,000 | 41,000 |
Huế - Hà nội | 1 ngay | 8,500 | 9,000 | 12,500 | 19,500 | 22,500 | 27,000 |
Huế – Bạch Mã (Lên đỉnh) | 1 ngày | 1,300 | 1,400 | 1,800 | 2,500 | ||
Huế – Bạch Mã – Huế | 1 ngày | 1,600 | 1,700 | 2,200 | 2,900 | ||
Huế – Bạch Mã – Lăng Cô | 1 ngày | 1,850 | 1,950 | 2,500 | 3,200 | ||
Sân bay Phú Bài – Bạch Mã | ½ ngày | 1,100 | 1,200 | 1,500 | 2,300 |

Giá trên đã bao gồm:
- Chi phí bến bãi, cầu đường, xăng xe.
- Chi phí dành cho tài xế bao gồm ăn uống, nghỉ ngơi.
- Chi phí bảo hiểm cho người ngồi trên xe.
- Thời gian phục vụ từ 07h00 đến 18h00 trong ngày
Mức giá ƯU ĐÃI vô cùng hấp dẫn : Giá Thuê xe ô tô ở Huế được giảm giá 10% ưu tiên cho những khách hàng đặt xe trước 15 ngày trở lên.
Vui lòng nhận Mã Giảm Giá “TẠI ĐÂY”
- Giá trên để quý du khách tham khảo, giá có thể thay đổi mà không kịp báo trước.
- Các ngày lễ tết giá sẽ tăng giảm tùy vào thời điểm.
Quý khách muốn Thuê xe ô tô Huế! Hãy liên hệ với chúng tôi 0905.509.767 để có được giá tốt và chất lượng nhất !
Chính sách dịch vụ Cho Thuê xe tại Huế Uy tín của Đội Xe Du Lịch Huế
Vì sao phải chọn Thuê Xe tại Huế của HueS?
Với Slogan: “Uy Tín- Chất Lượng – An toàn là Number ONE”
Hãy tin tưởng chúng tôi, Chúng tôi không làm bạn thất vọng!
- Áp dụng Thuật toán định giá do chính Xe HueS nghiên cứu và phát triển, dựa trên những am hiểu lâu năm trong thị trường vận tải. Đảm bảo đưa đến giá tốt nhất - chính xác nhất với từng lộ trình của Quý Khách Hàng.
- Dịch vụ Xe đời mới, đầy đủ tiện nghi
- Bảo hiểm người ngồi trên xe
- Phục vụ nước miễn phí: 2 chai 500ml/ngày
Cách Thức Thanh Toán Thuê xe du lịch ở Huế tiện ích nhất:
- Quý khách vui lòng đặt xe và đặt cọc trước 20% tiền xe để bảo đảm chắc chắn có xe cho quý khách
- Khách hàng có thể thanh toán trực tiếp bằng tiền mặt.
- Có thể chuyển khoản cho công ty theo hướng dẫn của điều hành xe.
- Hoặc thanh toán bằng thẻ ngân hàng, khi thực hiện dịch vụ thuê xe.
Thông tin đặt dịch vụ thuê xe ở Huế nhanh nhất:
- Đặt xe qua điện thoại: Quý khách vui lòng gọi Hotline: 0905509767. Nhân viên của chúng tôi sẽ tiếp nhận, tư vấn lịch trình phù hợp theo yêu cầu của quý khách.
- Đặt xe trực tiếp : Quý khách liên hệ tại văn phòng để được tư vấn và ký hợp đồng
Quy trình đặt Thuê xe tại Huế uy tin của Xe HueS ?
Khi bạn đã chắc chắn về hành trình của mình rồi, hãy cung cấp thông tin qua Zalo 0905509767: Tên khách, SDT ( nếu có) , ngày đi, thời gian & mã hiệu chuyến bay. Chúng tôi sẽ cung cấp thông tin xe & lái xe phục vụ qua số điện thoại của bạn
Các loại xe sử dụng Thuê xe tại Huế gồm những loại xe nào?
- Xe 4 chỗ: Toyota Vios, Toyota Altis, Mazda 3
- Xe 7 chỗ: Toyota Fortuner, Toyota Innova, Toyota Avanza
- Dòng xe Vip Dcar Limousine9 chỗ, 16 chỗ, và 29 chỗ Dcar
- Xe 16 chỗ: Ford Transit, Hyundai Solati, Toyota Hiace, Mercedes Sprinter
- Xe 29 chỗ: Isuzu Samco, Thaco Town, Thaco County
- Xe 35 chỗ: Isuzu Samco, Thaco Town
- Xe 45 chỗ: Hyundai Universe, Hyundai Hiclass, Thaco Bus, Daewoo

Những thắc mắc khi Thuê xe tại Huế Uy tín của Đội Xe Du Lịch Huế
Báo giá trên đã bao gồm VAT chưa?
Bảng giá thuê xe du lịch tại Huế vừa cập nhật ở trên chưa bao gồm phí VAT. Nếu bạn cần hóa đơn thì vui lòng cộng thêm 10%.
Giá Thuê xe Huế được tính theo ngày hay theo chuyến?
Giá xe cung cấp cả 2 dịch vụ thuê xe theo ngày và theo chuyến. Tùy vào nhu cầu của bạn mà lựa chọn dịch vụ phù hợp.
Nên Thuê xe ở Huế có tài hay tự lái?
Quý Khách nên sử dụng dịch vụ thuê xe có người lái để chúng tôi được phục vụ cho chuyến đi hoàn hảo giúp Quý khách tiết kiệm thời gian phải tìm chỗ đỗ xe,đậu xe … cũng như Quý khách đỡ bị áp lực hơn trong chuyến đi.
Thuê xe ở Huế cần đặt trước bao lâu?
Hãy để chúng tôi phục vụ bạn một cách chu đáo từ bảng chào đón tại sân bay, đưa đón đúng giờ. Quý khách vui lòng cung cấp thông tin đặt xe càng sớm càng tốt, Tối thiểu trước 1 ngày. Trường hợp gấp, hãy thông tin cho chúng tôi trước khi bạn lên máy bay, hoặc trước giờ khởi hành của bạn 30 phút.
Giá Thuê xe tại Huế như thế nào?
Mức giá thuê xe sẽ khác nhau tùy thuộc vào từng lộ trình và thời gian sử dụng xe của khách hàng. Vui lòng tham khảo mức giá trong bài viết hoặc liên hệ trực tiếp tại Hotline: 0905509767 để được tư vấn cụ thể hơn. Xe HueS luôn cam kết mang đến khách hàng mức giá rẻ nhất thị trường.
Lái xe phục vụ không chu đáo, xử lý thế nào ?
Bộ phận chăm sóc khách hàng của chúng tôi luôn sẳn sàng lắng nghe mọi thắc mắc của quý khách. Trong quá trình sử dụng dịch vụ, lái xe phục vụ không chu đáo . Hãy liên hệ ngay Hotline: 0905509767 ( 24/7) để phản ánh ngay nhé ! Chúng tôi sẽ giải quyết mọi yêu cầu, thắc mắc, phản ánh của bạn.
THÔNG TIN LIÊN HỆ XE DU LỊCH HUES
- Add: 60/9 Hải Triều, Phường An Đông,Quận Thuận Hóa, Thành Phố Huế
- VPĐD tại Đà Nẵng: Tòa nhà Indochine - 74 đường Bạch Đằng, quận Hải Châu, Đà Nẵng
- VPĐD tại Quảng Bình: 45 Trần Hưng Đạo, P Đồng Phú, Đồng Hới, Quảng Bình
- Tel: 02343. 855 566
- Hotline: 0905 509 767 ( Phone, Zalo, WhatsApp)
- Fanpage: Đội xe du lich HueS
- Web: https://xedulichhue.vn
- Email: info.xedulich@gmail.com
Trong bài viết này, Nhà xe HueS gởi một số thông tin và hình ảnh về dịch vụ Thuê xe Du Lịch Huế với mong muốn giúp Quý khách có một cái nhìn tổng quan về lựa chọn và trải nghiệm dịch vụ này!
Xin Chân thành Cảm Ơn!